Trang Tom’s Hardware hiện nay đã có một bài xếp hạng các GPU thế hệ hiện tại và gần đây dựa trên mức hiệu năng của chúng. Cho dù bạn là game thủ hay làm những công việc sáng tạo như dựng đồ họa 3D, edit video đi nữa thì card đồ họa cũng thường đóng vai trò rất quan trọng để xác định hiệu suất làm việc của bạn. Đối với việc chơi game thì GPU càng khỏe, số khung hình trong game của bạn sẽ càng mượt mà, càng bật được nhiều hiệu ứng đẹp mắt bung lụa hơn.

Để cho anh em tiện theo dõi thì Tom’s Hardware họ đã làm một cái bảng gồm 40 card đồ họa từ mạnh nhất đến yếu nhất. Card mạnh nhất sẽ có sức mạnh tương ứng 100%. Sức mạnh của các dòng yếu hơn sẽ được chấm điểm dựa trên thang điểm 100% của dòng mạnh nhất.

Cấu hình test:

  • Intel Core i9-9900K
  • Corsair H150i Pro RGB
  • MSI MEG Z390 Ace
  • Corsair 32GB DDR4-3200 (2x 16GB)
  • XPG SX8200 Pro 2TB
  • Windows 10 Pro (1909)

Các game test:

  • Assassin Creed Odyssey
  • Borderlands 3
  • The Division 2
  • Far Cry 5 
  • Forza Horizon 4
  • Hitman 2
  • Metro Exodus
  • The Outer Worlds
  • Red Dead Redemption 2
  • Shadow of the Tomb Raider
  • Strange Brigade
  • Total War: Warhammer II

Với 12 tựa game này, họ đã test với 40 dong card đồ họa thế hệ hiện tại và trước đó. Họ đã xem xét kỹ lưỡng các game và API, thêm vào đó nữa là các game được Nvidia và AMD quảng bá để làm cho bảng xếp hạng này trở nên thực sự công bằng, ít nhất là về mặt hiệu suất chơi game. Các bạn cũng cần lưu ý rằng Tom’s Hardware đã không bật Ray-Tracing trên các GPU RTX của Nvidia. Do hiện tại chưa có bất cứ GPU nào của AMD có thể chạy DXR nên chúng ta có lẽ sẽ xem xét lại vấn đề này trong tương lai khi mà AMD cho ra mắt GPU Navi 20

Sau đây là bảng xếp hạng GPU mới mới nhất của Tom’s Hardware:

GPUHiệu suấtMã chip GPUXung nhịpBộ nhớ TDP
Nvidia Titan RTX100.0%TU1021350/1770 MHz24GB GDDR6280W
Nvidia GeForce RTX 2080 Ti96.8%TU1021350/1635 MHz11GB GDDR6260W
Nvidia GeForce RTX 2080 Super85.9%TU1041650/1815 MHz8GB GDDR6250W
Nvidia GeForce RTX 208082.7%TU1041515/1800 MHz8GB GDDR6225W
Nvidia GeForce RTX 2070 Super77.6%TU1041605/1770 MHz8GB GDDR6215W
Nvidia Titan X76.0%GP1021405/1480 MHz12GB GDDR5X250W
Nvidia GeForce GTX 1080 Ti75.4%GP1021480/1582 MHz11GB GDDR5X250W
AMD Radeon VII74.9%Vega 201400/1750 MHz16GB HBM2300W
AMD Radeon RX 5700 XT73.8%Navi 101605/1905 MHz8GB GDDR6225W
Nvidia GeForce RTX 207070.8%TU1061410/1710 MHz8GB GDDR6185W
Nvidia GeForce RTX 2060 Super68.2%TU1061470/1650 MHz8GB GDDR6175W
AMD Radeon RX 570065.7%Navi 101465/1725 MHz8GB GDDR6185W
Nvidia GeForce GTX 108061.3%GP1041607/1733 MHz8GB GDDR5X180W
AMD Radeon RX 5600 XT60.9%Navi 10?/1615 MHz6GB GDDR6150W
AMD Radeon RX Vega 6459.9%Vega 101274/1546 MHz8GB HBM2295W
Nvidia GeForce RTX 206058.7%TU1061365/1680 MHz6GB GDDR6160W
AMD Radeon RX Vega 5656.3%Vega 101156/1471 MHz8GB HBM2210W
Nvidia GeForce GTX 1070 Ti55.3%GP1041607/1683 MHz8GB GDDR5180W
Nvidia GeForce GTX 1660 Ti50.8%TU1161365/1680 MHz6GB GDDR6120W
Nvidia GeForce GTX 107049.9%GP1041506/1683 MHz8GB GDDR5150W
Nvidia GeForce GTX 1660 Super49.2%TU1161530/1785 MHz6GB GDDR6125W
Nvidia GeForce GTX 980 Ti46.2%GM2001000/1075 MHz6GB GDDR5250W
Nvidia GeForce GTX 166043.1%TU1161530/1785 MHz6GB GDDR5120W
AMD Radeon RX 59042.6%Polaris 301469/1545 MHz8GB GDDR5225W
AMD Radeon RX 5500 XT 8GB42.0%Navi 14?/1717 MHz8GB GDDR6130W
AMD Radeon R9 Fury X41.9%Fiji1050 MHz4GB HBM275W
AMD Radeon RX 580 8GB39.1%Polaris 201257/1340 MHz8GB GDDR5185W
Nvidia GeForce GTX 1650 Super38.5%TU1161530/1725 MHz4GB GDDR6100W
AMD Radeon RX 5500 XT 4GB37.8%Navi 14?/1717 MHz4GB GDDR6130W
Nvidia GeForce GTX 98037.0%GM2041126/1216 MHz4GB GDDR5165W
Nvidia GeForce GTX 1060 6GB36.3%GP1061506/1708 MHz6GB GDDR5120W
AMD Radeon R9 39034.3%Hawaii1000 MHz8GB GDDR5275W
Nvidia GeForce GTX 1060 3GB33.1%GP1061506/1708 MHz3GB GDDR5120W
Nvidia GTX 1650 GDDR632.9%TU1171410/1590 MHz4GB GDDR675W
Nvidia GeForce GTX 97031.5%GM2041050/1178 MHz4GB GDDR5145W
AMD Radeon RX 570 4GB30.1%Polaris 201168/1244 MHz4GB GDDR5150W
Nvidia GeForce GTX 165029.0%TU1171485/1665 MHz4GB GDDR575W
Nvidia GeForce GTX 1050 Ti22.4%GP1071290/1392 MHz4GB GDDR575W
AMD Radeon RX 560 4GB17.1%Polaris 211175/1275 MHz4GB GDDR580W
Nvidia GeForce GTX 105016.9%GP1071354/1455 MHz2GB GDDR575W
AMD Radeon RX 55010.8%Polaris 221100/1183 MHz4GB GDDR550W
Nvidia GeForce GT 10307.8%GP1081228/1468 MHz2GB GDDR530W

Nguồn: Tom’s Hardware