Mời các bạn tham khảo bảng xếp hạng sức mạnh CPU nửa đầu năm 2021.

Mới đây, trang tom’s HARDWARE có cập nhật bảng xếp hạng hiệu năng CPU tính đến tháng 5 năm 2021, bổ sung những con chip Intel Core thế hệ 11 và AMD Ryzen 5000 series. Ngay dưới đây sẽ là bảng xếp hạng hiệu năng gaming, tiếp đó là hiệu năng khi chạy các ứng dụng (bao gồm đơn luồng và đa luồng). Con chip mạnh nhất sẽ được tính là 100%, những CPU còn lại sẽ lấy nó làm tham chiếu.

Bảng xếp hạng hiệu năng chơi game

Tên CPUĐiểm gaming 1080pĐiểm gaming 1440pKiến trúcnhân/luồngXung Base/Boost GHzTDP
AMD Ryzen 9 5900X100%98.5%Zen 312 / 243.7 / 4.8105W
AMD Ryzen 9 5950X99.94%97.27%Zen 316 / 323.4 / 4.9105W
Intel Core i9-11900K98.65%100%Rocket Lake8 / 163.5 / 5.3125W
AMD Ryzen 7 5800X96.71%96.54%Zen 38 / 163.8 / 4.7105W
AMD Ryzen 5 5600X96.49%96.23%Zen 36 / 123.7 / 4.665W
Intel Core i9-10900K90.69%94.08%Comet Lake10 / 203.7 / 5.3125W
Intel Core i9-10850K90.25%93.64%Comet Lake10 / 203.6 / 5.295W
Intel Core i5-11600K89.66%92.98%Rocket Lake8 / 163.9 / 4.9125W
Intel Core i5-1140086.37%90.25%Rocket Lake6 / 122.6 / 4.465W
Intel Core i7-10700K86.04%90.36%Comet Lake8 / 163.8 / 5.1125W
Intel Core i9-10980XE83.25%86.41%Cascade Lake-X18 / 363.0 / 4.8165W
Intel W-3175X82.06%84.91%Skylake28 / 563.1 / 4.3225W
Intel Core i9-9900KS81.20%87.25%Coffee Lake-R8 / 164.0 / 5.0127W
Intel Core i7-10700/F~~Comet Lake8 / 162.9 / 4.865W
Intel Core i5-10600K80.45%84.90%Comet Lake6 / 124.1 / 4.8125W
Intel Core i7-9700K78.53%%83.41%Coffee Lake-R8 / 83.6 / 4.995W
Intel Core i9-9900K / F78.31%83.66%Coffee Lake-R8 / 163.6 / 5.095W
AMD Ryzen 9 3950X77.47%80.80%Zen 216 / 323.5 / 4.7105W
AMD Threadripper 3970X77.27%80.19%Zen 232 / 643.7 / 4.5280W
AMD Threadripper 3960X76.88%79.30%Zen 224 / 483.8 / 4.5280W
AMD Ryzen 7 3800XT76.57%81.51%Zen 28 / 163.9 / 4.7105W
AMD Threadripper 3990X76.47%80.14%Zen 264 / 1282.9 / 4.3280W
AMD Ryzen 9 3900XT76.45%80.77%Zen 212 / 243.8 / 4.7105W
AMD Ryzen 9 3900X~~Zen 212 / 243.8 / 4.6105W
Intel Core i9-9980XE~~Skylake18 / 364.4 / 4.5165W
AMD Ryzen 9 3900~~Zen 212 / 243.1 / 4.3105W
AMD Ryzen 7 3700X76.91%81.32%Zen 28 / 163.6 / 4.465W
AMD Ryzen 7 3800X76.05%80.88%Zen 28 / 163.9 / 4.5105W
AMD Ryzen 5 3600XT75.33%79.95%Zen 26 / 123.8 / 4.595W
AMD Ryzen 5 360073.21%77.72%Zen 26 / 123.6 / 4.265W
Intel Core i9-7960X~~Skylake16 / 322.8 / 4.2165W
Intel Core i7-8700K73.04%78.56%Coffee Lake6 / 123.7 / 4.795W
AMD Ryzen 5 3600X72.98%77.73%Zen 26 / 123.8 / 4.495W
AMD Ryzen 3 3300X71.99%76.70%Zen 24 / 83.8 / 4.365W
Intel Core i5-9600K71.54%77.24%Coffee Lake-R6 / 63.7 / 4.695W
AMD Threadripper Pro 39AMD Threadripper Pro 3995WX95WX70.59%71.24%Zen 264 / 1282.7 / 4.2280W
Intel Core i5-8600K70.23%75.46%Coffee Lake6 / 63.6 / 4.395W
Intel Core i7-870069.95%75.74%Coffee Lake6 / 123.2 / 4.665W
Intel Core i7-8086K69.39%75.57%Coffee Lake6 / 124.0 / 5.095W
Intel Core i5-9400 / i5-9400F69.20%74.12%Coffee Lake6 / 62.9 / 4.165W
Intel Core i5-840068.23%74.02%Coffee Lake6 / 62.8 / 4.065W
AMD Ryzen 5 3500X~~Zen 26 / 63.6 / 4.165W
AMD Ryzen 7 2700X63.14%68.43%Zen+8 / 163.7 / 4.3105W
AMD Ryzen 3 310061.60%66.02%Zen 24 / 83.8 / 3.965W
Intel Core i9-7980XE~~Skylake18 / 362.6 / 4.2165W
Intel Core i9-7900X~~Skylake10 / 203.3 / 4.3140W
AMD Ryzen 7 Pro 4750G*~~Zen 2 / Vega8 / 163.6 / 4.465W
AMD Ryzen 5 2600X61.39%67.17%Zen+6 / 123.6 / 4.295W
Intel Core i7-7700K~~Kaby Lake4 / 84.2 / 4.591W
AMD Threadripper 2990WX (GM)~~Zen+32 / 643.0 / 4.2250W
Intel Core i7-7820X~~Skylake8 / 163.6 / 4.3140W
AMD Threadripper 2950X (GM)~~Zen +16 / 323.5 / 4.4180W
AMD Threadripper 2970WX~~Zen +24 / 483.0 / 4.2250W
AMD Ryzen 7 2700~~Zen+8 / 163.2 / 4.165W
AMD Threadripper 1900X (GM)~~Zen8 / 163.8 / 4.0180W
Intel Core i7-7700~~Kaby Lake4 / 83.6 / 4.265W
AMD Ryzen 5 2600~~Zen+6 / 123.4 / 3.965W
Intel Core i7-7800X~~Skylake6 / 123.5 / 4.0140W
Intel Core i5-7600K~~Kaby Lake4 / 43.8 / 4.291W
AMD Threadripper 1950X (GM)~~Zen16 / 323.4 / 4.0180W
AMD Threadripper 1920X (GM)~~Zen12 / 243.5 / 4.0180W
Intel Core i3-9350KF60.18%67.03%Coffee Lake4 / 44.0 / 4.691W
AMD Ryzen 7 1800X57.45%62.55%Zen8 / 163.6 / 4.095W
Intel Core i5-7600~~Kaby Lake4 / 43.5 / 4.165W
Intel Core i3-8100~~Coffee Lake4 / 43.6 / –65W
Intel Core i5-7500~~Kaby Lake4 / 43.4 / 3.865W
Intel Core i5-7400~~Kaby Lake4 / 43.0 / 3.565W
AMD Ryzen 7 1700X~~Zen8 / 163.8 / 3.995W
AMD Ryzen 5 1600AF~~Zen +6 / 123.2 / 3.665W
AMD Ryzen 7 1700~~Zen8 / 163.0 / 3.865W
Intel Core i3-8350K57.44%63.56%Coffee Lake4 / 44.0 / –91W
Intel Core i3-910055.43%61.80%Coffee Lake-R4 / 43.6 / 4.265W
AMD Ryzen 5 1600X53.32%58.90%Zen6 / 123.6 / 4.095W
AMD Ryzen 5 1600~~Zen6 / 123.2 / 3.665W
AMD Ryzen 5 3400G52.07%57.31%Zen +4 / 83.7 / 4.265W
Intel Core i5-7400~~Kaby Lake4 / 43.0 / 3.565W
Intel Core i3-810051.66%61.38%Coffee Lake4 / 43.6 / –65W
AMD Ryzen 3 3200G49.03%54.48%Zen +4 / 43.6 / 4.065W
AMD Ryzen 5 2400G47.83%52.10%Zen+4 / 83.6 / 3.965W
AMD Ryzen 5 1500X~~Zen4 / 83.5 / 3.765W
Intel Core i3-7350K~~Kaby Lake2 / 44.2 / –60W
Intel Pentium G5600~~Coffee Lake2 / 43.9 / –54W
AMD Ryzen 3 2200G44.97%49.93%Zen+4 / 43.5 / 3.765W
AMD Ryzen 3 1300X~~Zen4 / 43.5 / 3.765W
Intel Core i3-7300~~Kaby Lake2 / 44.0 / –51W
Intel Pentium G560040.03%45.96%Coffee Lake2 / 43.9 / –54W
Intel Pentium G540039.01%44.53%Coffee Lake2 / 43.7 / –54W
Intel Core i3-7100~~Kaby Lake2 / 43.9 / –51W
AMD Ryzen 5 1400~~Zen4 / 83.2 / 3.465W
Intel Pentium G4620~~Kaby Lake2 / 43.7 / –54W
Intel Pentium G4560~~Kaby Lake2 / 43.5 / –54W
AMD Athlon 3000G~~Zen+2 / 43.5 / –35W
AMD Athlon 240GE~~Zen2 / 43.5 / –35W
AMD Athlon 220GE~~Zen2 / 43.4 / –35W
AMD Athlon 200GE~~Zen2 / 43.2 / –35W
AMD Ryzen 3 1200~~Zen4 / 43.1 / 3.265W
Zhaoxin KaiXian KX-U6780A~~LuJiaZui 8 / 82.7 / –70W
AMD A10-9700~~Bristol Ridge4 / 43.5 / 3.865W

Bảng trên bao gồm CPU Intel Core thế hệ 7 đến 11, cùng với đó là CPU AMD Ryzen và Threadripper cả 4 thế hệ. Bảng này được sắp xếp theo thứ tự dựa trên hiệu năng chiến game ở độ phân giải 1080p, cột bên cạnh đó là hiệu năng ở độ phân giải 1440p. Đối với hạng mục 1080p thì AMD Ryzen 9 5950X và Ryzen 9 5900X dẫn trước một xíu so với Intel Core i9-11900K, nhưng với độ phân giải 1440p thì Core i9-11900K lại vượt lên dẫn đầu.

Hiệu năng CPU được đánh giá dựa trên số điểm trung bình sau khi benchmark các tựa game Borderlands 3, Hitman 2, Far Cry 5, Project CARS 3, Red Dead Redemption 2, Shadow of the Tomb Raider.

Bảng xếp hạng hiệu năng đơn luồng

Tên CPUHiệu năng đơn luồngKiến trúcNhân/LuồngXung Base/Boost GHzTDP
Intel Core i9-11900K (ABT off/on)100% / 99.57%Rocket Lake8 / 163.5 / 5.3125W
AMD Ryzen 9 5950X95.31%Zen 316 / 323.4 / 4.9105W
AMD Ryzen 9 5900X93.69%Zen 312 / 243.7 / 4.8105W
AMD Ryzen 7 5800X92.84%Zen 38 / 163.8 / 4.7105W
Intel Core i5-11600K92.56%Rocket Lake8 / 163.9 / 4.9125W
AMD Ryzen 5 5600X89.19%Zen 36 / 123.7 / 4.665W
Intel Core i9-10900K86.68%Comet Lake10 / 203.7 / 5.3125W
Intel Core i9-10850K84.87%Comet Lake10 / 203.6 / 5.295W
Intel Core i9-9900KS83.13%Coffee Lake-R8 / 164.0 / 5.0127W
Intel Core i5-1140083.09%Rocket Lake6 / 122.6 / 4.465W
Intel Core i9-9900K82.63%Coffee Lake-R8 / 163.6 / 5.095W
Intel Core i7-10700K82.31%Comet Lake8 / 163.8 / 5.1125W
Intel Core i7-9700K80.36%Coffee Lake-R8 / 83.6 / 4.995W
AMD Ryzen 7 3800XT79.75%Zen 28 / 163.9 / 4.7105W
AMD Ryzen 5 3600XT79.11%Zen 26 / 123.8 / 4.595W
AMD Ryzen 9 3900XT78.86%Zen 212 / 243.8 / 4.7105W
Intel Core i5-10600K78.79%Comet Lake6 / 124.1 / 4.125W
AMD Ryzen 7 3800X78.37%Zen 28 / 163.9 / 4.5105W
AMD Ryzen 9 3950X78.18%Zen 216 / 323.5 / 4.7105W
AMD Ryzen 9 3900X77.68%Zen 212 / 243.8 / 4.6105W
Intel Core i7-10700/F~Comet Lake8 / 162.9 / 4.865W
AMD Threadripper 3970X76.52%Zen 232 / 643.7 / 4.5280W
AMD Threadripper 3960X76.42%Zen 224 / 483.8 / 4.5280W
Intel Core i7-8700K76.32%Coffee Lake6 / 123.7 / 4.795W
AMD Ryzen 7 3700X76.29%Zen 28 / 163.6 / 4.465W
AMD Ryzen 7 Pro 4750G~Zen 2, Vega8 / 163.6 / 4.465W
Intel Core i7-8086K76.21%Coffee Lake6 / 124.0 / 5.095W
AMD Ryzen 5 3600X75.85%Zen 26 / 123.8 / 4.495W
Intel Core i3-9350KF75.72%Coffee Lake4 / 44.0 / 4.691W
AMD Ryzen 3 3300X75.62%Zen 24 / 83.8 / 4.365W
Intel Core i5-9600K75.41%Coffee Lake-R6 / 63.7 / 4.695W
Intel Core i9-10980XE75.24%Cascade Lake-X18 / 363.0 / 4.8165W
AMD Threadripper 3990X75.10%Zen 264 / 1282.9 / 4.3280W
Intel Core i7-870074.66%Coffee Lake6 / 123.2 / 4.665W
AMD Threadripper Pro 3995WX74.20%Zen 264 / 1282.7 / 4.2280W
AMD Ryzen 5 360073.02%Zen 26 / 123.6 / 4.265W
Intel Core i9-9980XE~Skylake18 / 364.4 / 4.5165W
Intel Core i7-7700K~Kaby Lake4 / 84.2 / 4.591W
Intel Core i5-8600K71.08%Coffee Lake6 / 63.6 / 4.395W
AMD Ryzen 7 2700X69.53%Zen+8 / 163.7 / 4.3105W
Intel Core i3-910069.20%Coffee Lake-R4 / 43.6 / 4.265W
AMD Ryzen 3 310067.74%Zen 24 / 83.8 / 3.965W
Intel Core i5-9400 / -9400F67.67%Coffee Lake6 / 62.9 / 4.165W
Intel Xeon W-3175X67.51%Skylake28 / 563.1 / 3.8225W
AMD Ryzen 5 2600X66.78%Zen+6 / 123.6 / 4.295W
Intel Core i3-8350K / -8350KF66.71%Coffee Lake4 / 44.0 / –91W
Intel Core i5-840066.03%Coffee Lake6 / 62.8 / 4.065W
AMD Ryzen 5 3500X~Zen 26 / 63.6 / 4.165W
AMD Ryzen 9 3900~Zen 212 / 243.1 / 4.365W
Intel Core i3-7100~Kaby Lake2 / 43.9 / –51W
AMD Threadripper 2950X~Zen +16 / 323.5 / 4.4180W
AMD Threadripper 2990WX~Zen+32 / 643.0 / 4.2250W
AMD Threadripper 2970WX~Zen +24 / 483.0 / 4.2250W
AMD Ryzen 5 3400G64.86%Zen +4 / 83.7 / 4.265W
AMD Ryzen 5 1600X63.62%Zen6 / 123.6 / 4.095W
AMD Ryzen 7 1800X61.99%Zen8 / 163.6 / 4.095W
Intel Core i5-7400~Kaby Lake4 / 43.0 / 3.565W
AMD Ryzen 3 3200G60.90%Zen +4 / 43.6 / 4.065W
AMD Ryzen 5 2400G60.79%Zen+4 / 83.6 / 3.965W
AMD Ryzen 3 1300X~Zen4 / 43.5 / 3.765W
AMD Ryzen 5 1600AF~Zen6 / 123.2 / 3.665W
Intel Pentium G560060.13%Coffee Lake2 / 43.9 / –54W
Intel Core i3-810060.12%Coffee Lake4 / 43.6 / –65W
AMD Ryzen 3 2200G57.09%Zen4 / 43.5 / 3.765W
Intel Pentium G540056.79%Coffee Lake2 / 43.7 / –54W
AMD Athlon 3000G~Zen+2 / 43.5 / –35W
AMD Athlon 220GE~Zen2 / 43.4 / –35W
Intel Pentium G4560~Kaby Lake2 / 43.5 / –54W
AMD Athlon 200GE~Zen2 / 43.2 / –35W
AMD A10-9700~Bristol Ridge4 / 43.5 / 3.865W
Zhaoxin KaiXian KX-U6780A~LuJiaZui 8 / 82.7 / –70W

Về hiệu năng đơn luồng thì tom’s HARDWARE đã test qua các phần mềm Cinebench, POV-Ray, LAME. Hiệu năng đơn luồng sẽ liên quan trực tiếp đến những tác vụ hằng ngày như lướt web, xem phim. Tổng thể thì hiệu năng đơn luồng của Intel Core i9-11900K mạnh hơn 5% so với AMD Ryzen 9 5950X, một phần là nhờ kiến trúc nhân Cypress Cove của vi xử lý Intel “Rocket Lake-S”.

Bảng xếp hạng hiệu năng đa luồng

Tên CPUHiệu năng đa luồngKiến trúcNhân/LuồngXung Base/Boost GHzTDP
AMD Threadripper 3990X100.0%Zen 264 / 1282.9 / 4.3280W
AMD Threadripper Pro 3995WX97.59%Zen 264 / 1282.7 / 4.2280W
AMD Threadripper 3970X75.74%Zen 232 / 643.7 / 4.5280W
AMD Threadripper 3960X64.76%Zen 224 / 483.8 / 4.5280W
Intel Xeon W-3175X59.95%Skylake28 / 563.1 / 4.3225W
AMD Ryzen 9 5950X53.58%Zen 316 / 323.4 / 4.9105W
AMD Ryzen 9 3950X47.32%Zen 216 / 323.5 / 4.7105W
AMD Ryzen 9 5900X45.89%Zen 312 / 243.7 / 4.8105W
Intel Core i9-10980XE43.06%Cascade Lake-X18 / 363.0 / 4.8165W
Intel Core i9-9980XE~Skylake18 / 364.4 / 4.5165W
AMD Threadripper 2990WX~Zen+32 / 643.0 / 4.2250W
AMD Ryzen 9 3900X38.69%Zen 212 / 243.8 / 4.6105W
AMD Ryzen 9 3900XT38.66%Zen 212 / 243.8 / 4.7105W
Intel Core i9-11900K (ABT off/on)36.01% / 37.07%Rocket Lake8 / 163.5 / 5.3125W
AMD Threadripper 2970WX~Zen +24 / 483.0 / 4.2250W
Intel Core i9-10900K33.79%Comet Lake10 / 203.7 / 5.3125W
AMD Ryzen 7 5800X33.48%Zen 38 / 163.8 / 4.7105W
Intel Core i9-10850K33.38%Comet Lake10 / 203.6 / 5.295W
AMD Threadripper 2950X~Zen +16 / 323.5 / 4.4180W
AMD Ryzen 9 3900~Zen 212 / 243.1 / 4.365W
Intel Core i9-9900KS29.11%Coffee Lake-R8 / 164.0 / 5.0127W
AMD Ryzen 7 3800XT28.49%Zen 28 / 163.9 / 4.7105W
AMD Ryzen 7 3800X28.25%Zen 28 / 163.9 / 4.5105W
Intel Core i7-10700K28.17%Comet Lake8 / 163.8 / 5.1125W
Intel Core i9-9900K27.78%Coffee Lake-R8 / 163.6 / 5.095W
AMD Ryzen 7 3700X27.47%Zen 28 / 163.6 / 4.465W
Intel Core i5-11600K26.79%Rocket Lake8 / 163.9 / 4.9125W
AMD Ryzen 5 5600X26.15%Zen 36 / 123.7 / 4.665W
Intel Core i7-10700/F~Comet Lake8 / 162.9 / 4.865W
Intel Core i5-1140024.46%Rocket Lake6 / 122.6 / 4.465W
AMD Ryzen 7 Pro 4750G~Zen 2, Vega8 / 163.6 / 4.465W
Intel Core i7-9700K22.81%Coffee Lake-R8 / 83.6 / 4.995W
AMD Ryzen 5 3600XT22.28%Zen 26 / 123.8 / 4.595W
AMD Ryzen 5 3600X21.76%Zen 26 / 123.8 / 4.495W
AMD Ryzen 5 360021.41%Zen 26 / 123.6 / 4.265W
AMD Ryzen 7 2700X21.59%Zen+8 / 163.7 / 4.3105W
Intel Core i5-10600K20.83%Comet Lake6 / 124.1 / 4.8125W
Intel Core i7-8700K20.23%Coffee Lake6 / 123.7 / 4.795W
Core i7-870020.04%Coffee Lake6 / 123.2 / 4.665W
Core i7-8086K19.30%Coffee Lake6 / 124.0 / 5.095W
AMD Ryzen 7 1800X19.17%Zen8 / 163.6 / 4.095W
AMD Ryzen 5 2600X16.96%Zen+6 / 123.6 / 4.295W
Intel Core i5-9600K16.60%Coffee Lake-R6 / 63.7 / 4.695W
AMD Ryzen 5 3500X~Zen 26 / 63.6 / 4.165W
Intel Core i7-7700K~Kaby Lake4 / 84.2 / 4.591W
Intel Core i5-8600K15.93%Coffee Lake6 / 63.6 / 4.395W
AMD Ryzen 3 3300X15.55%Zen 24 / 83.8 / 4.365W
AMD Ryzen 5 1600AF~Zen6 / 123.2 / 3.665W
AMD Ryzen 5 1600X15.16%Zen6 / 123.6 / 4.095W
Intel Core i5-9400 / -9400F15.04%Coffee Lake6 / 62.9 / 4.165W
Intel Core i5-840014.76%Coffee Lake6 / 62.8 / 4.065W
AMD Ryzen 3 310014.17%Zen 24 / 83.8 / 3.965W
Intel Core i3-9350KF11.76%Coffee Lake4 / 44.0/4.691W
AMD Ryzen 5 3400G11.31%Zen +4 / 83.7 / 4.265W
Intel Core i3-8350K10.74%Coffee Lake4 / 44.0 / –91W
Intel Core i3-910010.70%Coffee Lake-R4 / 43.6 / 4.265W
AMD Ryzen 5 2400G10.56%Zen+4 / 83.6 / 3.965W
Intel Core i3-81009.61%Coffee Lake4 / 43.6 / –65W
Intel Core i5-7400~Kaby Lake4 / 43.0 / 3.565W
AMD Ryzen 3 3200G8.66%Zen +4 / 43.6 / 4.065W
AMD Ryzen 3 1300X~Zen4 / 43.5 / 3.765W
Intel Core i3-7100~Kaby Lake2 / 43.9 / –51W
AMD Ryzen 3 2200G7.99%Zen4 / 43.5 / 3.765W
Intel Pentium G56005.43%Coffee Lake2 / 43.9 / –54W
AMD Athlon 3000G~Zen+2 / 43.5 / –35W
AMD Athlon 220GE~Zen2 / 43.4 / –35W
Intel Pentium G54005.13%Coffee Lake2 / 43.7 / –54W
AMD Athlon 200GE~Zen2 / 43.2 / –35W
Intel Pentium G4560~Kaby Lake2 / 43.5 / –54W
AMD A10-9700~Bristol Ridge4 / 43.5 / 3.865W
Zhaoxin KaiXian KX-U6780A~LuJiaZui 8 / 82.7 / –70W

Các bài benchmark bao gồm Cinebench, POV-ray, vray, Blender, y-cruncher, Handbrake x264 và x265. Hiệu năng đa luồng sẽ liên quan mật thiết đến các phần mềm thiên về công việc, đòi hỏi phải xử lý nhiều thứ. Cả 2 con chip AMD Ryzen 9 5950X (16 nhân 32 luồng) và Ryzen 9 5900X (12 nhân 24 luồng) đều vượt mặt Intel Core i9-10980XE (18 nhân 32 luồng). Đồng thời, TDP của chip Ryzen cũng chỉ có 105W, trong khi chip Intel lên đến 165W. CPU Intel Core i9-11900K có hiệu năng cao hơn Core i9-10900K khoảng 3%, khá là ấn tượng vì i9-11900K có ít hơn i9-10900K đến 2 nhân. Tuy nhiên, vi xử lý AMD Ryzen 5000 series vẫn vượt trội hơn hẳn.

Chi tiết hơn về cấu hình dàn máy benchmark:

Linh kiệnTên linh kiện
AMD Socket AM4 (400- 500-Series)AMD Ryzen 2000- 3000- 5000- series processors
MSI MEG X570 Godlike
2x 8GB Trident Z Royal DDR4-3600
Intel LGA 1151 (Z490)Intel Comet Lake processors
MSI Z370 Gaming Pro Carbon AC
2x 8GB Trident Z Royal DDR4-3600
AMD Socket AM4 (300-Series)Ryzen 1000-series processors
MSI X370 Xpower Gaming Titanium
2x 8GB G.Skill FlareX DDR4-3200 @ DDR4-2667
Intel LGA 1151 (Z270)Intel Coffee Lake, Kaby Lake processors
MSI Z270 Gaming M7
2x 8GB Trident Z Royal DDR4-3600
Intel LGA 2066Intel Skylake processors
MSI X299 Gaming Pro Carbon AC
2x 8GB Trident Z Royal DDR4-3600
AllGigabyte GeForce RTX 3090 Eagle
2TB Intel DC4510 SSD
EVGA Supernova 1600 T2, 1600W
Windows 10 Pro version 2004 (build 19041.450)
CoolingCorsair H115i

Mời các bạn tham khảo thêm Bảng xếp hạng sức mạnh card đồ họa 2021

Mời các bạn tham khảo các mẫu CPU đang bán tại GearVN

Nguồn: tom’s HARDWARE


Mời các bạn theo dõi fanpage của chúng mình theo đường link dưới đây để cập nhật những tin tức về game, công nghệ và nhiều thông tin thú vị khác nữa nhé!

GVN360